Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất giá


(từ cũ, nghĩa cũ) se marier (en parlant d'une jeune fille)
xuất giá tòng phu
xem tòng phu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.